Sản Phẩm
Trang Chủ
Sản Phẩm
Thương Hiệu Shell
Dầu Động Cơ Ô Tô Tải shell
Dầu động cơ Shell Rimula R3 Turbo 20w50 CH-4
Dầu động cơ Shell Rimula R3 Turbo 20w50 CH-4
- Shell Rimula R3 Turbo là dầu động cơ Diesel chịu tải nặng – API: CH-4.
- Bảo vệ 3 tác động chống mài mòn, cặn bẩn và nhiệt độ.
- Shell Rimula R3 Turbo bảo vệ chống lại các thử thách thay đổi đối với mọi điều kiện lái xe. Quá trình đặc lại của dầu và các mài mòn hình thành trong dầu được kiể
Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm:
Lượt xem: 2400 (lượt)
Ứng Dụng
- Shell Rimula R3 Turbo dùng cho các động cơ Diesel tải nặng & cực nặng.
- Được khuyến nghị cho hầu hết các loại động cơ thường gặp trong các thiết bị xây dựng và khai thác mỏ như Caterpillar, Cummins, Detroit Diesel (4 thì), MTU và Komatsu.
- Shell Rimula R3 Turbo lý tưởng sử dụng trong những điều kiện hoạt động dừng – khởi động liên tục thường gặp trên các thiết bị nông nghiệp. Dầu giúp bảo vệ chống lại sự mài mòn trên ổ đỡ và hạn chế sự hình thành cặn rắn trong những điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
- Đối với những điều kiện vận hành khắc nghiệt hơn hoặc các ứng dụng trong các động cơ hiện đại phát thải thấp, dầu động cơ đa cấp Shell Rimula R4 và Shell Rimula R5 được khuyến nghị sử dụng.
-
Lợi Ích
- Dầu Shell Rimula R3 Turbo kiểm soát axit và ăn mòn → bảo vệ động cơ tốt hơn.
- Giảm độ mài mòn của động cơ → kéo dài tuổi thọ động cơ.
- Kiểm soát cặn bẩn → ngăn dầu bị đặc và hình thành các cặn bẩn.
- Khả năng chống oxy hóa và độ bền nhiệt cao giúp bảo vệ tốt ngăn ngừa sự hình thành cặn trên pittông. Đặc tính làm sạch động cơ được nâng cao thông qua việc sử dụng hệ phụ gia phân tán chất lượng cao nhằm kiểm soát cặn bùn và cặn rắn trên các bộ phận của động cơ
- Shell Rimula R3 Turbo được chấp thuận sử dụng cho rất nhiều loại động cơ của các nhà chế tạo hàng đầu thế giới.
Thông Số Kỹ Thuật Shell Rimula R3 Turbo 15W-40 / 20W-50
Tính Chất | Phương Pháp | R3 Turbo 15W-40 | R3 Turbo 20W-50 | |
Độ nhớt động học | @40ºC – mm²/s | ASTM D445 | 105.1 | 147.3 |
Độ nhớt động học | @100ºC – mm²/s | ASTM D445 | 14.3 | 17.5 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 139 | 130 | |
Độ nhớt động lực học | @-15ºC – mPa s | ASTM D5293 | 6600 | 6450 |
Kiềm tổng TBN | mg KOH/g | ASTM D2896 | 9.2 | 9.2 |
Tro Sunphat | % | ASTM D874 | 1.25 | 1.25 |
Khối lượng riêng | @15ºC – kg/l | ASTM D4052 | 0.886 | 0.893 |
Điểm chớp cháy COC | ºC | ASTM D92 | 230 | 235 |
Điểm đông đặc | ºC | ASTM D97 | -36 | -33 |
Tiêu Chuẩn, Chấp Nhận & Khuyến Nghị
- API: CH-4, CG-4, CF-4, CF
- Caterpillar ECF-1-A
- Cummins CES 20076, 71 Mack EO-M, EO-M+
- MAN 271
- MB-Approval 228.1 Volvo VDS
- ACEA E2